Tổng quan về động cơ Vikyno 188F/L

Động cơ xăng Vikyno 188F/L chính hãng, giá tốt
| #tab: Thông số |
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của động cơ Vikyno 188F/L Model | 188F/L | Thương hiệu / Xuất xứ | Vikyno / Việt Nam | Loại động cơ | 4 kỳ – 1 xi lanh – Xupap treo – Nghiêng 25 độ | Dung tích xi lanh | 389cc | | Đường kính x Hành trình piston | 88 x 64mm | | Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607A | 9.7 kW / 13.0 Hp / 3600 vòng/phút | | Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 | 9.0 kW / 12.0 mã lực / 3600 vòng/phút | | Mô men xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 | 45.8 N.m / 4.59 kgf.m / 1250 vòng/phút | | Tỷ số nén | 8.0 : 1 | | Mức tiêu hao nhiên liệu | 4.53 lít/giờ | | Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức | | Kiểu đánh lửa | Điện tử | | Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức | | Dung tích nhớt | 1.1 lít | | Loại nhớt | Nhớt động cơ 10W-30, 20W-50 hoặc HD40 H50 – Nhớt xe máy | | Ngắt động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất | | Khởi động | Giật nổ | | Nhiên liệu | Xăng không chì chỉ số octan 92 trở lên (A92, A95) | | Dung tích bình nhiên liệu | 6.5 lít | | Trọng lượng khô | 32Kg | | Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 485 x 455 x 505mm |
|
| #tab:Hướng dẫn Sử dụng, Bảo trì |
|
| #tab:Phân Tích |
I) CÂU HỎI THƯỜNG GẶP |
| #tablecauhinh | |
Hậu Mãi Đi Kèm | - MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
- Bảo hành 1 ĐỔI 1 - Bảo Trì HOẢ TỐC 6-24h.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật Online, Tại công trình.
|
| Tính Năng Nổi Bật | - Xuất xứ: Vikyno / Việt Nam
- Trọng lượng: 32Kg
- Dung tích: 6.5 Lít
- Tiêu hao nhiên liệu: 4.53 lít/giờ
|